- Từ điển Viết tắt
EG&G
- Edgerton, Germeshausen and Grier
- Edgerton, Germeshauser and Greer
- Edgerton, Germanhauser and Grier
- Edgerton, Germeshausen and Grier, Inc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EG&G-M
EG&G Mound Applied Technologies Incorporated -
EG-VEGF
Endocrine gland-derived vascular endothelial growth -
EG2
Endoglucanase 2 -
EGA
Evolved gas analysis Enhanced Graphics Adapter Emissivity Growth Approximation Enhanced Graphics Adaptor Estimated gestational age Extended graphics array... -
EGAA
ICAO code for Belfast International Airport, Belfast, United Kingdom -
EGAC
ICAO code for Belfast City Airport, Belfast, United Kingdom -
EGAD
Evaluation Group for Analysis of Data -
EGADS
Electronic Generation, Accounting and Distribution System Extremely Good Action, Dumb Story -
EGAE
ICAO code for City of Derry Airport, Derry/Londonderry, Northern Ireland -
EGAL
Educational Guidance for Adults in Lynn -
EGAM
EGAMES, INC. -
EGAMS
Evolved Gas Analysis Mass Spectroscopy -
EGAN
EGAIN COMMUNICATIONS CORPORATION -
EGARA
EUROPEAN GROUP OF AUTOMOTIVE RECYCLING ASSOCIATIONS -
EGAS
Educational Grants Advisory Service ENERGY SEARCH, INC. -
EGAT
Electricity Generating Authority of Thailand -
EGBB
ICAO code for Birmingham International Airport, Birmingham, United Kingdom -
EGBDF
Every Good Boy Deserves Favor Every Good Boy Deserves Fudge -
EGBE
Ethylene glycol butyl ether Ethylene glycol monobutyl ether -
EGBG
Ethylglyoxal bis Ethylglyoxal-bis-guanylhydrazone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.