- Từ điển Viết tắt
EGBDF
Xem thêm các từ khác
-
EGBE
Ethylene glycol butyl ether Ethylene glycol monobutyl ether -
EGBG
Ethylglyoxal bis Ethylglyoxal-bis-guanylhydrazone -
EGBK
ICAO code for Sywell Aerodrome, Northampton / Peterborough, United Kingdom -
EGBMC4
EGR Motor Control Output Command - also EGRMC1, EGRMC2 and EGRMC3 -
EGBML
EVELYN GOLDBERG BRIGGS MEMORIAL LIBRARY -
EGBN
Eagle Bancorp, Inc. -
EGBOK
Everythin\'s Going To Be Okay -
EGBT
EAGLE BUILDING TECHNOLOGIES, INC. -
EGBU
Enhanced Guided Bomb Unit -
EGBs
Eosinophilic granular bodies -
EGC
Experiments Ground Computer Electronic Gauge Cluster Elk Grove Charter Endocrine granule constituent Enterotoxin gene cluster Early gastric cancer East... -
EGCC
Echo Glen Children\'s Center ICAO code for Manchester International Airport, Manchester, United Kingdom -
EGCD
Elk Grove Community Day East Gate Community Day -
EGCG
Epigallocatechin-3-gallate Epigallocatechin gallate Epigallocatechin-3-O-gallate -
EGCI
Exponentially generated configuration interaction ENERGCORP, INC. -
EGCIU
Electrical Generator Interface Unit -
EGCL
EAST GREENBUSH COMMUNITY LIBRARY -
EGCM
EndGame CounterMeasures -
EGCN
ICAO code for Robin Hood Airport Doncaster Sheffield, Doncaster, England, United Kingdom -
EGCR
Experimental Gas Cooled Reactor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.