- Từ điển Viết tắt
EGP-2
Xem thêm các từ khác
-
EGPA
Eastern Group Psychotherapy Association Erlangen General Purpose Architecture Erlangen General Purpose Array -
EGPCS
Environment, Get, Post, Cookies, Server -
EGPD
ICAO code for Dyce Airport, Aberdeen, Scotland, United Kingdom -
EGPE
Ethylene glycol monopropyl ether -
EGPF
ICAO code for Glasgow International Airport, Glasgow, United Kingdom -
EGPH
ICAO code for Edinburgh Airport, Edinburgh, United Kingdom -
EGPI
ENERGY PRODUCERS, INC. -
EGPK
ICAO code for Glasgow Prestwick International Airport, Ayrshire, Scotland, United Kingdom -
EGPL
EAST GRANBY PUBLIC LIBRARY EAST GREENWICH PUBLIC LIBRARY ELM GROVE PUBLIC LIBRARY EAST GLASTONBURY PUBLIC LIBRARY -
EGPN
ICAO code for Dundee Airport, Dundee, United Kingdom -
EGPPE
Expert Group on Permafrost and Periglacial Environments -
EGPR
ICAO code for Barra Airport, Barra, United Kingdom -
EGPRS
Enhanced General Packet Radio Service Enhanced General Packet Radio System -
EGPRW
European general practice research workshop -
EGPS
EAST GREENWOOD PRIMARY SCHOOL -
EGPT
EAGLE POINT SOFTWARE CORPORATION Erythrocyte glutamic pyruvic transaminase -
EGPWS
Enhanced Ground Proximity Warning System -
EGP^D
EASTGROUP PPTY INC -
EGPx
Extracellular GPx Extracellular glutathione peroxidase - also E-GPx -
EGQ
IATA code for Emmetsburg Municipal Airport, Emmetsburg, Iowa, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.