- Từ điển Viết tắt
EGPR
Xem thêm các từ khác
-
EGPRS
Enhanced General Packet Radio Service Enhanced General Packet Radio System -
EGPRW
European general practice research workshop -
EGPS
EAST GREENWOOD PRIMARY SCHOOL -
EGPT
EAGLE POINT SOFTWARE CORPORATION Erythrocyte glutamic pyruvic transaminase -
EGPWS
Enhanced Ground Proximity Warning System -
EGP^D
EASTGROUP PPTY INC -
EGPx
Extracellular GPx Extracellular glutathione peroxidase - also E-GPx -
EGQ
IATA code for Emmetsburg Municipal Airport, Emmetsburg, Iowa, United States -
EGQL
ICAO code for RAF Leuchars, St Andrews, Scotland, United Kingdom -
EGR
Exhaust Gas Recirculation Early growth response gene Early growth response factor Embedded GPS Receiver Enterogastric reflux Erythema Gyratum Repens Early... -
EGR-1
Early growth response gene-1 Early growth response factor-1 Early growth response-1 -
EGR-AC
Erythrocyte glutathione reductase activity coefficients Erythrocyte glutathione reductase activity coefficient - also EGRAC -
EGR1
Early growth response protein 1 Early growth response gene 1 Early growth response 1 -
EGR2
Early growth response 2 gene Early growth response 2 Early growth response gene 2 -
EGR3
Early growth response 3 -
EGRAC
Erythrocyte glutathione reductase activation coefficient Erythrocyte glutathione reductase activity coefficient - also EGR-AC -
EGRAF
ENERGY RESOURCES OF AUSTRALIA LTD. -
EGRBARO
Enable Baro Read instead of EGR pressure -
EGRC
Exhaust Gas Recirculation Control -
EGRCMDS
EGR Motor Commanded In Steps
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.