- Từ điển Viết tắt
EGRCMDS
Xem thêm các từ khác
-
EGRET
Energetic Gamma Ray Experiment Telescope Energy Gamma Ray Experiment Telescope Energetic Gamma Ray Explorer Telescope Egretta garzetta -
EGRF
EDGAR FILING.NET, INC. Epidermal growth factor receptor - also egfr, EGF-R, EGF and EGF-receptor -
EGRID
European Grid Forum -
EGRIS
Emissive gamma-ray imaging and spectroscopy -
EGRKO
ENTERGY ARKANSAS, INC. - also EHA and EHB -
EGRMC1
EGR Motor Control Output Command - also EGRMC2, EGRMC3 and EGBMC4 -
EGRMC2
EGR Motor Control Output Command - also EGRMC1, EGRMC3 and EGBMC4 -
EGRMC3
EGR Motor Control Output Command - also EGRMC1, EGRMC2 and EGBMC4 -
EGRO
E RESOURCES, INC. -
EGRS
Egress -
EGRT
EGREETINGS NETWORK INC Exhaust Gas Recirculation Temperature -
EGRU
EPLRS Ground Reference Unit Enhanced Position Location Reporting System Ground Radio Unit EPLRS Grid Reference Unit -
EGRV
Exhaust Gas Recirculation Vent -
EGRVR
EGR Valve Vacuum Control -
EGR TVV
Exhaust Gas Recirculation Thermal Vacuum Valve -
EGS4
Electron Gamma Shower version 4 -
EGSA
Educational Guidance Service for Adults E-Grad School Electrographic seizure activity -
EGSB
Expanded Granular Sludge Bed -
EGSB-AF
Expanded granular sludge bed-anaerobic filter -
EGSC
ICAO code for Cambridge Airport, Cambridge, England
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.