- Từ điển Viết tắt
EGRO
Xem thêm các từ khác
-
EGRS
Egress -
EGRT
EGREETINGS NETWORK INC Exhaust Gas Recirculation Temperature -
EGRU
EPLRS Ground Reference Unit Enhanced Position Location Reporting System Ground Radio Unit EPLRS Grid Reference Unit -
EGRV
Exhaust Gas Recirculation Vent -
EGRVR
EGR Valve Vacuum Control -
EGR TVV
Exhaust Gas Recirculation Thermal Vacuum Valve -
EGS4
Electron Gamma Shower version 4 -
EGSA
Educational Guidance Service for Adults E-Grad School Electrographic seizure activity -
EGSB
Expanded Granular Sludge Bed -
EGSB-AF
Expanded granular sludge bed-anaerobic filter -
EGSC
ICAO code for Cambridge Airport, Cambridge, England -
EGSE
Electrical Ground Support Equipment Electronic Ground Support Equipment Experiment Ground Support Equipment -
EGSF
EMAGISOFT TECHNOLOGIES, INC. -
EGSH
ICAO code for Norwich International Airport, Norwich, England, United Kingdom -
EGSM
Enhanced Ground Station Module Extended Global System for Mobile communications -
EGSO
European Grid of Solar Observatories -
EGSRF
ENERGAS RESOURCES INC. -
EGSX
Entergy Gulf States, Inc. - also EYGFP Entergy Gulf States Incorporated -
EGSs
External guide sequences - also EGS Electrographic seizures - also EGS ICAO code for London Stansted Airport, Essex, England, United Kingdom -
EGT
Exhaust Gas Temperature Estimated Ground Time Elapsed Ground Time Electro-gene therapy Emergency Gas Turbine Ecdysteroid UDP-glucosyltransferase Ergothioneine...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.