- Từ điển Viết tắt
EGYC
Xem thêm các từ khác
-
EGYLO
ENTERGY LOUISIANA, INC. - also EHL -
EGYV
ENERGY VENTURES INC. ENERGY VISIONS, INC. -
EG AN
ETSI Guide Access Network -
EGase
Endo-1,4-beta-D-glucanase Endo-1,4-beta-glucanase Endo-beta-1,4-glucanase - also EG -
EGases
Endo-beta-1,4-glucanases -
EGb
Elektrostatisch gefaehrdete Bauelemente Extracts of Ginkgo biloba External geniculate body Extract of Ginkgo biloba Extract of Ginkgo biloba leaves -
EGdiME
Ethylene glycol dimethyl ether - also EGDME -
EGmbH
Eingetragene Genossenschaft mit beschränkter Haftpflicht -
EGmuH
Eingetragene Genossenschaft mit unbeschränkter Haftpflicht -
EGs
European Geophysical Society Enhanced Graphics System Electrograms - also EGMs, EGM and EG Equine grass sickness Engineering Graphics System EOS Ground... -
EH
Environmental Health Equivalent Hertz Eagle Harbor Eczema herpeticum Electric heaters Employee Health Eclosion hormone Endogenous hypercholesterolemia... -
EH&PS
Environmental Health and Pesticides Services -
EH&S
Environmental Health and Safety - also EHS -
EH&SR
Environmental Health and Safety Research -
EH/M
Extension Hose/Mouthpiece -
EHA
Emergency and Humanitarian Action Entergy Arkansas, Inc. - also EHB and EGRKO Earth horizontal axis Education for All Handicapped Children Act Egg hatch... -
EHAM
Electronic Home Arrest Monitor Electro-hydraulic artificial myocardium ICAO code for Schiphol Airport, Haarlemmermeer, Netherlands -
EHAP
Extremely Hazardous Air Pollutant Experimental Housing Allowance Program -
EHB
EVA Hardware Board Electro Hydraulic Braking Electronic Handbook European Homograft Bank Eisai hyperbilirubinemic - also EHBR Electro-Hydraulic Brake Entergy... -
EHBD
Extrahepatic bile duct - also EBD Extrahepatic bile ducts - also EHBDs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.