- Từ điển Viết tắt
EHBD
Xem thêm các từ khác
-
EHBDs
Extrahepatic bile ducts - also ehbd -
EHBF
Effective hepatic blood flow Estimated hepatic blood flow -
EHBHS
East Hills Boys High School -
EHBK
ICAO code for Maastricht Aachen Airport, Maastricht, Netherlands -
EHBM
Expanded Health Belief Model -
EHBP
Ethane-1-hydroxy-1,1-bisphosphonate Ethane-1-hydroxy-1,1-biphosphonate -
EHBR
Eisai hyperbilirubinemic - also EHB Eisai hyperbilirubinuria rats - also EHBRs Eisai hyperbilirubinemic rat Eisai hyperbilirubinemic rats - also EHBRs -
EHBRs
Eisai hyperbilirubinemic rats - also EHBR Eisai hyperbilirubinuria rats - also EHBR -
EHBY
E-HOBBY NETWORK, INC. -
EHC
Electrical Heating Control Environmental Health Committee Electrically heated cigarette Electrohydraulic Control Emory and Henry College Enterohepatic... -
EHCAP
Encapsulated HARPOON Collective Action Program -
EHCC
Eye Health Council of Canada -
EHCI
Enhanced Host Controller Interface -
EHCLS
Encapsulated HARPOON Command and Launchsystem/Set -
EHCR
Electronic healthcare record - also EHR -
EHCTV
Encapsulated HARPOON Certification Training Vehicle -
EHCU
Electronic Hydraulic Control Unit -
EHD
East Ham Depot Electro-Hydro-Dynamic Electrohydrodynamics Electronic Home Detention Engineering Hardware Description Environmental Health Directorate Epizootic... -
EHDA
Electrohydrodynamic atomization Epoxyhomofarnesyl diazoacetate -
EHDI
Early Hearing Detection and Intervention
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.