- Từ điển Viết tắt
EMA-1
Xem thêm các từ khác
-
EMAA
ENGINEERING MANUFACTURING AND ASSEMBLY -
EMAC
Education Management Advisory Committee Emergency Management Assistance Compact Engineering-Management Advisory Council Examination for Master Addictions... -
EMACAPAP
Eastern Mediterranean Association of Child and Adolescent Psychiatry and Allied Professions -
EMACC
EOS MULTIPLE APPLICATIONS CONTROL CENTER -
EMACE
E*MACHINERY.NET, INC. -
EMACON
Estado Mayor Conjunto -
EMACS
Editing MACroS Eight Megabytes And Constantly Swapping Editor Macros Engine Monitoring And Control System Equipment Management and Control System Extended... -
EMACW
ENTERTAINMENT MEDIA ACQUISITION CORP. -
EMAD
Engine Maintenance Assembly and Disassembly Every Mod and Dog Engineering maintenance assembly and disassembly Equatorial Middle Atmosphere Dynamics -
EMADS
Emergency Malfunction and Display System -
EMAERT
European Measures for Aircraft Equip. Research and Technology -
EMAG
Electron microscopy and analysis group Editorial Management Advisory Group Ethnic Minority Achievement Grant Ethnic Minorities Advisory Group Emageon Inc. -
EMAH
Experiment Module Accommodation Handbook -
EMAIY
EMAIL LTD. -
EMAK
EQUITY MARKETING, INC EMAK Worldwide, Inc. -
EMALL
Electronic Mail - also Email, EM, E Mail, E-MAIL, EML, EM/E-Mail and ELM -
EMALS
Electromagnetic Aircraft Launch System Electromagnetic Aircraft Launching System -
EMAN
Ecological Monitoring and Assessment Network -
EMAP
Environmental Monitoring and Assessment Program Environment for Managing Atlas Programs Energy-modified adiabatic phase Electronic Map - also E-MAP Echinoderm... -
EMAP-GL
Environmental monitoring and assessment program-Great Lakes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.