- Từ điển Viết tắt
EMAG
- Electron microscopy and analysis group
- Editorial Management Advisory Group
- Ethnic Minority Achievement Grant
- Ethnic Minorities Advisory Group
- Emageon Inc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EMAH
Experiment Module Accommodation Handbook -
EMAIY
EMAIL LTD. -
EMAK
EQUITY MARKETING, INC EMAK Worldwide, Inc. -
EMALL
Electronic Mail - also Email, EM, E Mail, E-MAIL, EML, EM/E-Mail and ELM -
EMALS
Electromagnetic Aircraft Launch System Electromagnetic Aircraft Launching System -
EMAN
Ecological Monitoring and Assessment Network -
EMAP
Environmental Monitoring and Assessment Program Environment for Managing Atlas Programs Energy-modified adiabatic phase Electronic Map - also E-MAP Echinoderm... -
EMAP-GL
Environmental monitoring and assessment program-Great Lakes -
EMAP-II
Endothelial monocyte-activating polypeptide-II -
EMAPF
EMAP PLC. Equipment Modification/Alteration Proposal Form -
EMAPII
Endothelial-monocyte-activating polypeptide II -
EMAR
Export Market Assessment Report -
EMAS
Electron microprobe Auger spectroscopy Eco-Management and Audit Scheme Employment Medical Advisory Service European Microbeam Analysis Society Edinburgh... -
EMASHE
Establishing Multimedia Authoring Skills in Higher Education -
EMAT
Effluent Microtox Acute Toxicity Electromagnetic acoustic transducer English and Math Achievement Test Electro-Mechanical Automatic Transmission -
EMATE
Estrone-3-O-sulfamate -
EMATER
Empresa de Assistencia Tecnica e Extensao Rural -
EMATERCE
Empresa de Assistencia Tecnica e Extensao Rural do Ceara -
EMATS
Emergency Message Automatic Transmitting System Electromagnetic acoustic transducers Emergency Message Automatic Transmissions System Endurance management... -
EMATT
Expendable Mobile ASW Training Target Enhanced Multi-Mission Advanced Tactical Terminal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.