- Từ điển Viết tắt
EOCM
- Electro-Optical Countermeasure
- Electro-Optical Countermeasures
- End of Calendar Month
- Electro-Optic Counter-measures
- Electro-Optic Countermeasures
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EOCM/T
Electro-Optical Countermeasure/Targeting -
EOCN
Essential oil of Croton nepetaefolius -
EOCP
Engine Out of Commission for Parts -
EOCR
Experimental Organic Cooled Reactor eocr (electrical) : Electronic over current relay : relay điện tử bảo vệ quá tải. -
EOCT
End-of-Course Test -
EOCl
Extractable organochlorine -
EOCs
Epithelial ovarian cancers - also EOC Epithelial ovarian carcinomas - also EOC Essential Operational Capabilities -
EOD
Entrance on Duty Explosive Ordnance Disposal Engineering Operations Division End Of Data - also END End of Day Explosion Ordnance Disposal End Of Discussion... -
EODAD
END OF DATA ADDRESS -
EODB
End of Data Block Explosive Ordnance Disposal Bulletin -
EODBAD
Explosive Ordnance Disposal Badge -
EODC
Earth Observation Data Centre Earth Observing Data Center Earth Observing Data Centre Explosive ordnance disposal control -
EODCT
EOD Control Team Explosive Ordinance Disposal Control Team -
EODD
Employee and Organizational Development Department -
EODF
Explosive ordnance disposal facility -
EODGRU
EOD Group Explosive Ordnance Disposal Group -
EODL
Explosive ordnance disposal letter -
EODLS
EASTERN OKLAHOMA DISTRICT LIBRARY SYSTEM -
EODM
Explosive Ordnance Disposal Missile -
EODMS
Earth Observations Data Management Systems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.