- Từ điển Viết tắt
ERBS
- Earth Radiation Budget Satellite
- Equivalent rectangular bandwidths
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ERBT
Erythromycin breath test - also ERMBT and EBT -
ERBU
Containers for Bulk Haul Kieserling -
ERBV
Equine rhinitis B virus -
ERC
ERCIF Energy Research Center Emergency response coordinator Equipment Readiness Code Emissions Reduction Credit Engineering Research Center Equatorial... -
ERCA
Electrochemically Regenerable CO2 Absorber Exponential rolling circle amplification ERICA European Renal Care Association -
ERCAAP
Emergency Room Collaborative Alcohol Analysis Project -
ERCAM
Emission Reduction and Cost Analysis Model -
ERCC
Excision repair cross-complementing Engine Requirements Co ordinating Committee -
ERCC1
Excision repair cross-complementation group 1 Excision repair cross-complementing 1 -
ERCC2
Excision repair cross-complementing rodent repair deficiency Excision repair cross-complementing group 2 -
ERCC6
Excision repair cross-complementing group 6 -
ERCF
Epidemiologic Registry of Cystic Fibrosis -
ERCG
Emergency Response Coordination Group -
ERCI
Erodium cicutarium ERC INDUSTRIES, INC. -
ERCIM
European Research Consortium for Informatics and Mathematics European Research Consortium for Information and Mathematics -
ERCL
EAST RIDGE CITY LIBRARY EL RENO CARNEGIE LIBRARY -
ERCLC
Eleanor Roosevelt Community Learning Center -
ERCM
Employment Rehabilitation Centre Manager Estimated red cell mass -
ERCN
Educator Resource Center Network -
ERCP
Endoscopic retrograde cholangiopancreatogram Emergency Response Concept Plan Endoscopic retrograde cholangiopancreaticography Endoscopic retrograde cholangiopancreatography...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.