- Từ điển Viết tắt
ERMES
Xem thêm các từ khác
-
ERMI
Erechtites minima -
ERMIS
External Review Management Information System -
ERML
ED RACHAL MEMORIAL LIBRARY EDGERTON: RUNALS MEMORIAL LIBRARY EAST RUTHERFORD MEMORIAL LIBRARY -
ERMM
Effective r-matrix model -
ERMML
ELIZABETH RASMUSSEN MARTIN MEMORIAL LIBRARY -
ERMP
Extended Range Multi-Purpose -
ERMPF
EARTHRAMP.COM COMMUNICATIONS, INC. -
ERMWS
Enhanced radioactive and mixed waste storage -
ERMs
E-mail Response Management System Embryonal rhabdomyosarcoma - also ER Emergency radiation monitoring system Enzyme reference materials EROOM SYSTEM TECHNOLOGIES,... -
ERN
Electronic Remittance Notice Estrogen receptor - also e2r, er, ESR, ERc and ER- Eastern - also E and E. Error-related negativity Estrogen receptors - also... -
ERNA
Equilibrium radionuclide angiography Efferent renal nerve activity Equilibrium radionuclide angiocardiography Ericameria nauseosa - also CHNA Eilanden... -
ERNDIM
European Research Network for evaluation and improvement of screening, Diagnosis and treatment of Inherited Disorders of Metabolism -
ERNE
Energetic and Relativistic Nuclei and Electrons Energetic and Relativistic Nuclei and Electron Experiment -
ERNIC
Earnings Related National Insurance Contributions -
ERNO
European Research National Organization -
ERNS
Emergency Response Notification System -
ERNV
Equilibrium radionuclide ventriculography -
ERNets
Energy Research Networks -
ERO
Eastern Region Office Engineering Release Operations European Radiocommunications Office Early Release Observation Engineering release order Environmental... -
EROA
Effective regurgitant orifice area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.