- Từ điển Viết tắt
ERNO
Xem thêm các từ khác
-
ERNS
Emergency Response Notification System -
ERNV
Equilibrium radionuclide ventriculography -
ERNets
Energy Research Networks -
ERO
Eastern Region Office Engineering Release Operations European Radiocommunications Office Early Release Observation Engineering release order Environmental... -
EROA
Effective regurgitant orifice area -
EROC
Ecological Rates of Change -
EROD
Education Resource Organizations Directory Ethoxyresorufin deethylation Ethoxyresorufin 7-dealkylase Enforcement record of decision Ethoxyresorufin-O-deethylase... -
EROHI
Erosion-African Highland Initiatives -
EROM
Erasable Read Only Memory Erasable Read-Only Memory Electronic Read Out Machine Erasable ROM -
EROP
Executive review of overseas programs Education Research Opportunity Program Executive Review, Overseas Program -
EROS
Earth Resources Observation Systems Earth Resources Observation System Earth Resources Observation Satellite Earth Resource Observation System Earth Resources... -
EROWS
Expandable Remote-Operated Weather Station -
EROX
HUMAN PHEROMONE SCIENCES, INC. -
ERP
Enterprise Resource Planning - also ER Eye Reference Point Equivalent Radiated Power Error Recovery Procedure Enforcement Response Policy Equipment Reception... -
ERP-A
Effective refractory period of the right atrium -
ERP-AP
Effective refractory period of the accessory pathway -
ERP-CT
Endoscopic retrograde pancreatography - also erp and ERCP -
ERPA
Emission Reduction Purchase Agreement Extended random phase approximation European Research Papers Archive -
ERPAL
Equipment Repair Parts Allowance List Electronic Repair Parts Allowance List -
ERPANET
Electronic Resource Preservation and Access Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.