- Từ điển Viết tắt
EUT
- Equipment Under Test
- Entitlement Unit Table
- Endoscopic ultrasonography - also EUS
- Ethanolamine utilization
- Euthyroid - also EU and Eu-T
- Engineering Unit Tape
- Early User Test
- End-User Terminal
- European Urology Today
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EUT&E
Early User Test and Experimentation - also EUTE Early User Test and Evaluation -
EUTC
EUROTELECOM COMMUNICATIONS, INC. -
EUTE
Early User Test and Experimentation - also EUT&E Early Unit Test and Experimentation -
EUTELSAT
European Telecommunications Satellite European Telecommunications Satellite Organisation European Telecommunications Satellite Organization -
EUTP
Enhanced Unshielded Twisted Pair Early User Test Plan -
EUTR04
Eutrophication Model -
EUTS
Electron Unit Test Station -
EUTVF
EURASIA TRAVEL COMPANY LTD. -
EUUG
European Unix User Group European UNIX Users Group -
EUV
Extreme ultraviolet - also XUV Extreme Ultra Violet -
EUVE
Extreme Ultraviolet Explorer -
EUVID
Extreme UV imaging detector -
EUVL
Extreme UltraViolet Lithography -
EUVLLC
EUV Limited Liability Corporation -
EUWG
Ethernet Users Working Group -
EU ETS
EU Emissions Trading Scheme European Union Emissions Trading Scheme -
EU OHQ
European Union Operation Headquarters -
EU datagrid
European Union Data Grid -
EV
Earned Value Every - also Q Electron Volt Electron Volts Electric Vehicle Expendable Vehicles Electronics Volts Exhaust valve Exposure Value Eaton Vance... -
EV-70
Enterovirus 70 - also EV70
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.