- Từ điển Viết tắt
EVIZF
Xem thêm các từ khác
-
EVJ
Eaton Vance New Jersey Municipal Income Trust -
EVK
Ethyl vinyl ketone -
EVL
EGEGIK VILLAGE LIBRARY Electronic Visualization Laboratory Ena/VASP-like protein Endoscopic variceal band ligation Enveloping layer ELECTRONIC VEHICLE... -
EVLD
EAGLE VALLEY LIBRARY DISTRICT -
EVLEF
EVERLIGHT ELECTRONICS CO. -
EVLG
European Veterinary Libraries Group -
EVLIW
Encapsulated Very Long Instruction -
EVLL
ELLENVILLE NATIONAL BANK -
EVLS
Elimination voltammetry with linear scan -
EVLSM
Evanescent wave light-scattering microscopy -
EVLT
Endovenous laser therapy Endovenous laser treatment - also ELT -
EVLV
EVOLVE SOFTWARE, INC. -
EVLW
Extravascular lung water Extravascular lung water volume Extravascular lung water content -
EVLWI
Extravascular lung water index -
EVM
Earth Viewing Module Earned Value Management Earned Value Method Electronic voltmeter Emergency Vehicle Management Epifluorescent video microscopy IATA... -
EVMD
EVEREST MEDICAL CORP. -
EVMS
Earned Value Management System Eastern Virginia Medical School Enterprise Volume Management System Earned Value Mangement System -
EVMT
ENVIRONMENTAL MONITORING and TESTING CORP. -
EVN
EinzelVerbindungsNachweis IATA code for Zvartnots International Airport, Yerevan, Armenia Eaton Vance Municipal Income Trust -
EVNVY
EVN ENERGIE-VERSORGUNG NIEDEROSTERREICH AKTIENGESELLSCHAFT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.