- Từ điển Viết tắt
Ecrb
Xem thêm các từ khác
-
Ecto-5`-NT
Ecto-5\'-nucleotidase - also eNT, ecto-5`NT, e-N and E5`N -
Ecto-5`NT
Ecto-5\'-nucleotidase - also ecto-5`-NT, eNT, e-N and E5`N -
Ecto-ADA
Ecto-adenosine deaminase -
Ecto-ATPase
Ecto-adenosine triphosphatase -
Ecto-PK
Ecto-protein kinases -
Ectontpphase
Ectonucleotide pyrophosphohydrolase -
Ectr
Endocscopic carpal tunnel release Endoscopic carpal tunnel release -
Ecua.
Ecuador - also EC, ECU, E and Ecua -
Ed
Emergency department - also ER Effective Dose Edit - also E Education - also EDN, ED D, EDU, Educ and educ. Engineering design - also Eng Des Edge Distance... -
Edgs
Electron-dense granules - also EDG Endothelial differentiation genes - also edg -
Edod
Estimated date of delivery - also edd -
Edpcd
Ethyldiaminopropylcarbodiimide -
Edsm
Ethyldeshydroxysparsomycin -
Edss
Exp disabil status scal Expanded Disability Scale Expanded disability status scale Expanded Disability Status Scales Electronic Document Submission System... -
Eex
Electrodiagnosis - also edx EEX CORP. European Energy Exchange Excess Exception Code - also EEC -
Ef-Art
Efferent arterioles - also EA, Ef-Arts and Eff -
Ef-Arts
Efferent arterioles - also EA, Ef-Art and Eff -
Ef4T
Effort - also E -
EfMRI
Event-related functional magnetic resonance imaging - also ER-fMRI -
EfOM
Effluent organic matter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.