- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
EqT-II
Equinatoxin II - also EqtII and EqTxII -
EqTxII
Equinatoxin II - also EqtII and EqT-II -
Eqn
Equilenin -
EqtII
Equinatoxin II - also EqTxII and EqT-II -
Equiv
Equivalent - also eq, EQV, EE and E Equivalent amount Equivalency - also Eq -
Er-ITC
Erythrosin isothiocyanate - also ERITC -
Er-ica
Estrogen receptor immunocytochemical assay - also ERICA -
ErIA
Erythrosin iodoacetamide -
ErMRI
Endorectal coil magnetic resonance imaging - also EMRI Endorectal magnetic resonance imaging - also EMRI -
ErND
Erythromycin N-demethylase - also EMND and ERDM -
Erbf
Effective renal blood flow - also ERB -
Erf
ERF Error function - also erfc and Ef Early Reinforcing Force Early renal failure Electronic Remote Fill Electronic Repair Facility Emergency Related Forwarding... -
Erfc
Error function - also erf and Ef -
Eritc
Erythrosine isothiocyanate Erythrosin 5\'-isothiocyanate Erythrosin isothiocyanate - also Er-ITC -
ErmB
Erythromycin ribosomal methylase B -
ErmE
Erythromycin resistance gene Erythromycin resistance - also Emr and erm -
Erpc
Evacuation of retained products of conception - also erpoc Erucylphosphocholine - also epc -
Erpf
Effective renal plasma flow Estimated renal plasma flow -
Erpoc
Evacuation of retained products of conception - also erpc -
Ertk
Estradiol receptor tyrosine kinase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.