- Từ điển Viết tắt
FA2
Xem thêm các từ khác
-
FAA
Federal Aviation Administration Federal aviation agency Foreign Assistance Act Forward Assembly Area Free of All Average - also f.a.a. FIAT-AGRI - also... -
FAA-ICMM
Federal Aviation Administration-Integrated Capability Maturity Model -
FAA/EURO
FAA/Eurocontrol R&D committee -
FAAA
Financial Administration and Audit Act Federation of Australian Alumni Associations -
FAAAC
FAA Aeronautical Center -
FAAAS
Families of Adults Affected by Asperger\'s Syndrome -
FAAB
ICAO code for Kortdoorn Airport, Alexander Bay, South Africa -
FAACIS
FAA Communications Information System -
FAACT
Functional Assessment of Anorexia/Cachexia Therapy -
FAACTS
Free Aids Advice Counselling Treatment Support for People with or Affected by AIDS Facts on Alternate AIDS Compounds and Treatments -
FAAD
Forward Area Air Defense -
FAAD/PMS
Forward Area Air Defense/Pedestal Mounted Stinger -
FAADA
Federal Assistance Award Data System - also FAADS -
FAADC
Forward Area Air Defense Center -
FAADC2
Forward Area Air Defense Command and Control Forward Area Air Defense C2 -
FAADC2I
Forward Area Air Defense C2 Intelligence Forward Area Air Defense Command, Control and Intelligence -
FAADC3I
Forward Area Air Defense C3I Forward Area Air Defense Command, Control, Communications and Intelligence -
FAADEZ
Forward Area Air Defense Engagement Zone -
FAADS
Federal Assistance Award Data Systems Field Army Air Defense System Forward Area Air Defense System Federal Assistance Award Data System - also FAADA Forward... -
FAAD GBS
Forward Area Air Defense Ground Based Sensor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.