- Từ điển Viết tắt
FAADS
- Federal Assistance Award Data Systems
- Field Army Air Defense System
- Forward Area Air Defense System
- Federal Assistance Award Data System - also FAADA
- Forward Area Air Defense Study
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FAAD GBS
Forward Area Air Defense Ground Based Sensor -
FAAG
ICAO code for Aggeneys Airport, Aggeneys, South Africa -
FAAGL
Foundation of the American Association of Gynecologic Laparoscopists -
FAAH
Fatty acid amidohydrolase Fatty acid amide hydrolase -
FAAHPM
Fellow of the American Academy of Hospice and Palliative Medicine -
FAAI
Fellow of the Institute of Administrative Accountants -
FAAK
Falling Asleep At Keyboard -
FAALS
Field Artillery Acoustic Locating System -
FAAM
Foot and Ankle Ability Measure -
FAAMT
Fellow of the American Association for Medical Transcription -
FAAN
Food Allergy and Anaphylaxis Network Federal Airport Authority of Nigeria -
FAAO
Field Artillery Air Observer Free-atom atomic orbital Fellow of the American Association of Optometrists FIRSTAMERICA AUTOMOTIVE, INC. Fleet Aviation Accounting... -
FAAP
Fatty acid activation protein Fellow of the American Academy of Pediatrics Free amino acid pool Fellow of the Association of Accountancy Practitioners -
FAAPS
Field Artillery Ammunition Processing System -
FAAR
Forward Area Alerting Radar Forward Area Alert Radar -
FAARP
Forward Area Arming and Refuel Point Forward area arming and refueling point -
FAASV
Field Artillery Ammunition Support Vehicle Field Artillery Ammunition Supply Vehicle -
FAAT
First Article Acceptance Test Fully Analytical Aerotriangulation -
FAATC
Federal Aviation Administration Technical Center FAA Technical Center -
FAATSAT
Federal Aviation Administration Telecommunications Satellite FAA Telecommunications Satellite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.