- Từ điển Viết tắt
FAPAR
Xem thêm các từ khác
-
FAPAS
Food Analysis Performance Assessment Scheme -
FAPB
FACTORY POINT BANCORP, INC. -
FAPC
Familial adenomatous polyposis coli - also FAP Food and Agriculture Planning Committee Food Animal Practitioners Club -
FAPD
Food Assistance Program Division -
FAPE
Free and Appropriate Public Education Free appropriate public education -
FAPES
Furnace Atomization Plasma Emission Spectrometry Force Augmentation Planning and Execution System -
FAPG
Fatty alcohol propylene glycol -
FAPI
Family Application Programmer Interface Family Application Program Interface Family Application Programming Interface -
FAPL
FREDERICKTOWN AREA PUB LIBRARY Financial assistance policy letter FLEETWOOD AREA PUBLIC LIBRARY FORT ATKINSON PUBLIC LIBRARY -
FAPLD
FARMINGTON AREA Public Library District -
FAPM
FTS2000 Associate Program Manager FEDERATION OF AUTOMOTIVE PRODUCTS MANUFACTURERS Functional Activity Program Manager -
FAPN
Feline APN ICAO code for Pilanesburg International Airport, Pilanesburg, South Africa -
FAPO
Field Army Petroleum Office -
FAPP
Fraternal Association of Professional Paramedics Filtered air under positive pressure FIT AND PROPER PERSON -
FAPR
Floydada and Plainview Railroad Floydada and Plainview Railroad Company -
FAPRS
Federal Assistance Programs Retrieval System -
FAPS
Financial Aid Processing System Foreign Affairs Programming System Fate of Atmospheric Pollutants Study -
FAPWTR
Familial Amyloidotic Polyneuropathy World Transplant -
FAPalpha
Fibroblast activation protein alpha -
FAPy
Formamidopyrimidine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.