- Từ điển Viết tắt
FAPR
- Floydada and Plainview Railroad
- Floydada and Plainview Railroad Company
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FAPRS
Federal Assistance Programs Retrieval System -
FAPS
Financial Aid Processing System Foreign Affairs Programming System Fate of Atmospheric Pollutants Study -
FAPWTR
Familial Amyloidotic Polyneuropathy World Transplant -
FAPalpha
Fibroblast activation protein alpha -
FAPy
Formamidopyrimidine -
FAQ
Frequently Asked Questions - also FAQs and F.a.q. Frequently Asked Question Fair Average Quality - also f.a.q. Functional activities questionnaire Functional... -
FAQL
Frequently Asked Questions List Frequently Asked Question List -
FAQOMFT
Frequently Argued Waste Of My Fucking Time -
FAQT
First Article Qualification Test -
FAQs
Frequently Asked Questions - also FAQ and F.a.q. -
FAR
Federal Aviation Regulations Federal Acquisition Regulation - also FARE Federal Acquisition Regulations Federal Air Regulations FARR Federal aviation regulation... -
FAR-UV
Far Ultraviolet Camera -
FARA
Federal Acquisition Reform Act Federal Acquisition Reform Act Forum for Agricultural Research in Africa Federal Acquisitions Regulations Automated -
FARAD
Food Animal Residue Avoidance Databank -
FARB
Flight Acceptance Review Board ICAO code for Richards Bay Airport, Richards Bay, South Africa -
FARC
Federal Archives and Records Center Federal Archives Records Center Fine Arts Residential College FARR CO. Federal Archives and Record Center Fuerzas Armadas... -
FARE
Fluid Acquisition and Resupply Experiment Film Automatic Retouching and Enhancement Forward Area Refueling Equipment Film Automatic Retouching and Form... -
FARECONRON
Fleet air reconnaissance squadron -
FARELF
Far East Land Forces -
FARES
Fees and Applications Receipt and Entry System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.