- Từ điển Viết tắt
FIEDs
Xem thêm các từ khác
-
FIEE
Fellow of the Institution of Electrical Engineers -
FIEI
Female Intervention Efficacy Index -
FIELD
Fenofibrate Intervention and Event Lowering in Diabetes Foundation for International Environmental Law and Development -
FIEPSS
Fixed Installation Exterior Perimeter Sensor System -
FIESTA
Field safety technical assistance Fast imaging employing steady-state acquisition -
FIETA
Forest Industries Education and Training Authority -
FIEx
Fellow of the Institute of Export -
FIF
FIFE Fractal Image Format Fetus-in-fetu Familial infiltrative fibromatosis Financial Federal Corporation Formaldehyde-induced catecholamine fluorescence... -
FIFA
Federation Internationale de Football Association Federation International Football Association Fissions per initial fissile atom Fédération Internationale... -
FIFAC
Filtered Faraday cup experiment -
FIFE
First ISLSCP Field Experiment First International Satellite Land Surface Climatology Project Field Experiment -
FIFF
Forum Informatikerinnen Fuer den Frieden Fellow of the Institute of Freight Forwarders - also FInstFF -
FIFN
FIRST CHARTER FINANCIAL CORP. -
FIFO
First In First Out FFirst In/First Out First In, First Out First In/First Out First In / First Out First-in, First-out First In-First Out First-In-First-Out... -
FIFOFS
First In First Out File System First In, First Out File System -
FIFP
Fellow of the Institute of Financial Planning -
FIFRA
Federal Insecticide, Fungicide and Rodenticide Act Federal Insecticides, Fungicide and Rodenticide Act -
FIFS
FIRST INVESTORS FINANCIAL SERVICES GROUP, INC. -
FIFSTA
Federation of International Food Science and Technology Associations -
FIFV
Future Infantry Fighting Vehicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.