- Từ điển Viết tắt
FMBS
Xem thêm các từ khác
-
FMBT
Future Main Battle Tank -
FMBV
Fractional moving blood volume -
FMC
FMC CORP. Federal Maritime Commission Flexible Manufacturing Cell Florida Memorial College Flexible machining center Full Mission Capable - also FMCM Food... -
FMC-Ci
Financial Management Center - Cincinnati -
FMCA
Financial Markets Control Area Fix-Mobile Convergence Alliance Fluorimetric cytotoxicity assay Fluorometric microculture cytotoxicity assay -
FMCB
FARMERS and MERCHANTS BANCORP -
FMCC
Force Movement Control Center FRENCH MISSION CONTROL CENTRE Fulton-Montgomery Community College -
FMCDU
Flight Management Control and Display Unit -
FMCEC
Federation of Manufacturers of Construction Equipment and Cranes -
FMCF
First Manned Captive Flight Flight management computer function -
FMCFF
Fire Mission-Call for Fire -
FMCG
Fast Moving Consumer Goods Fetal magnetocardiogram Fetal magnetocardiography First Manhattan Consulting Group -
FMCGs
Fetal magnetocardiograms -
FMCIT
Food Manufacturers Council for Industrial Training -
FMCM
Fatal murine cerebral malaria Full Mission Capable Maintenance Full mission capable - also FMC -
FMCN
Focus Media Holding Limited -
FMCO
FMS FINANCIAL CORP. FMS Financial Corporation -
FMCS
Federal Mediation and Conciliation Service Flight Management Computer System Federal Mediation and Conciliation System Freight Movement Control System... -
FMCSA
Federal Motor Carrier Safety Administration -
FMCSR
FEDERAL MOTOR CARRIER SAFETY REGULATIONS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.