- Từ điển Viết tắt
FORMICA
- Foreign Military Intelligence Collection Activity
- Force Military Intelligence Collection Activities
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FORMIDABOD
Fiber Optic Mine Detection And BreakOut Device -
FORML
Formal Object Role Modelling Language -
FORMS
Forward Observer\'s Ranging and Marking Scope FAA Off Shore Repair and Maintenance Stations -
FORN
Fornication -
FORNAT
Foreign National - also FN -
FORNN
Forenoon -
FORPOS
Formula Program of Study -
FORR
Flight Operations Readiness Review Fleet Orientation and Requirement Review Forrester Research, Inc. -
FORSCOM
Forces Command United States Army Forces Command - also USAFORSCOM -
FORSIZE
Force Sizing Exercise -
FORSK
Forskolin - also FSK, FK, FOR, FS, FKN, Fo, FRSK, Fors and FRK -
FORST
Force Status - also FORSTAT Foundation for Research Science and Technology -
FORSTAT
Force Status - also FORST Force Status Report Forces status report Force Status and Identity Report -
FORTAS
Forward Observation Remote Target Acquisition System Forward Observer Remote Target Acquisition System -
FORTE
Fast on-orbit recording of transient events -
FORTH
FORmula THreader Fourth-generation language -
FORTIPAPA
Fortalecimiento de la Investigacion y Produccion de Semilla de Papa -
FORTIS
Forward Observation and Reconnaissance Thermal Imaging System -
FORTRAN
FORmula TRANslation - also FORTRAM FORmula TRANslator Formula Transition FORmula TRANslator language FORmula TRANsactor Formula Translating System Formula... -
FORTS
Force Operations, Rehearsal and Test Support
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.