- Từ điển Viết tắt
FPTHV
Xem thêm các từ khác
-
FPTI
Fluid Power Training Institute -
FPTL
Fission products transport loop -
FPTOC
Force Projection Tactical Operations Center -
FPTPI
Fiberglass Petroleum Tank and Pipe Institute -
FPTR
FIRST FEDERAL SAVINGS BANK OF PROVISO TOWNSHIP -
FPTase
Farnesyl protein transferase - also FPT and FTase -
FPU
Floating Point Unit First production unit Filter paper units Florida Public Utilities Company Fresno Pacific University Finance and Planning Unit Financial... -
FPUM
Fuel pressure metering unit -
FPV
Flow Proportioning Valve Feline parvovirus Feline panleukopenia virus - also FPLV FFFlight Path Vector Femoropopliteal vein Finger pulse volume Final Plant... -
FPVPS
Frank Partridge VC Public School -
FPVT
Familial polymorphic ventricular tachycardia -
FPW
Friction Plug Welding Focused Pressure Wave -
FPWG
Force Protection Working Group -
FPWR
FOUNTAIN POWERBOAT INDUSTRIES, INC. - also FPB Fire Precautions Workplace Regulations -
FPX
FlashPix -
FPXA
FORTUNE NATURAL RESOURCES CORP. -
FPXRF
Field portable x-ray fluorescence -
FPXZ
Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXU, FLXZ, FORZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ, FWTZ, MOPZ and NFLZ Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLAZ,... -
FPY
Full-power year -
FPYD
Free pyridinoline - also F-Pyr and fPyr
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.