- Từ điển Viết tắt
FRAGORD
Xem thêm các từ khác
-
FRAGS
Fragmentation Bombs Fellow of the Royal Agricultural Societies Faculty Research and Graduate Studies Committee -
FRAG Order
Fragmentary Order - also FRAG, FRAGO and FRAGO -
FRAM
Ferroelectric Random Access Memory - also FeRAM Fine Resolution Antarctic Model Fleet Replacement and Modernization Ferro-Electric Random-Access Memory... -
FRAME
Fund for the Replacement of Animals in Medical Experiments Federation of Australian Medical Educators Failure Rate Analysis and Modeling -
FRAMP
Fisheries Resource Assessment and Management Program Fleet Readiness Aviation Maintenance Training Program Fleet Replacement Aviation Maintenance Programs... -
FRAN
FRANCISCO INDUSTRIES, INC. -
FRAP
Fluorescence recovery after photobleaching Fuel Rod Analysis Program FKBP12-rapamycin-associated protein Ferric reducing antioxidant potential FKBP-rapamycin-associated... -
FRAPP
Fluorescence recovery after patterned photobleaching -
FRAS
Frame Relay Access Support Fos-related proteins Frequency response areas -
FRAST
Free running asthma screening test -
FRAT
Free radical assay technique -
FRAeS
Fellow of the Royal Aeronautical Society -
FRB
Federal Reserve Board Failure Review Board Federal Reserve Bank Fast rhythmic bursting Fresh Rice Breakers FFFailure Review Board Floating Rate Income -
FRBA
FARMERS BANC CORP. -
FRBB
Fracture of both bones - also FR BB and FX BB -
FRBK
REPUBLIC FIRST BANCORP, INC. -
FRBNY
FAR-BEN S.A. DE C.V. -
FRBR
Federal Reserve Bank of Richmond Functional Requirements for Bibliographic Records -
FRBS
Federal Reserve Banks Frame Relay Bearer Service -
FRBWE
FREDERICK BREWING CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.