- Từ điển Viết tắt
FUND
Xem thêm các từ khác
-
FUNDAEC
Fundacion para la Educacion y la Ciencia -
FUNDAGRO
Fundación para el Desarrollo Agropecuario Fundacion para el Desarrollo Agropecuario -
FUNI
Frame User Network Interface Frame User-to-Network Interface -
FUNN
CYBEROAD.COM CORP. -
FUNW
LITTLEFIELD, ADAMS and CO. -
FUP2
Follow Up To - also FUT -
FUR
FURUKAWA Furlong - also f Ferric uptake regulation Failure/Unsatisfactory Report Ferric uptake regulator Ferric uptake regulation protein Ferric uptake... -
FUR/TBS
Fixed Unit Rate/Ticket Billing System -
FURAS
Further Assignment -
FURB
Facilities Utilization Review Board Fuck You Right Back - also f.u.r.b. -
FURGF
FURGO N.V. -
FURIES
Frequency Utilization Resource Integration and Engineering System -
FURN
ENGLISH FURNITURE INDUSTRIES, INC. Framework User Role Name -
FURTA
Fur titration assay -
FUS
FUCHS Fuselage - also FUSLG and F Focused ultrasound surgery Ferrocarriles Nacionales de Mexico - also FCM, FCP, FPN, FST, FNM, CHP, MGRS, NDEM, NDM and... -
FUS-X
Fusarenon-X - also FX and F-X -
FUS/LF
Fuselage, Lower Forward -
FUSA
Flinders University of South Australia FOTOBALL USA, INC. -
FUSAGRI
Fundación Servicio para el Agricultor -
FUSE
Far Ultraviolet Spectroscopic Explorer FAR ULTRAVIOLET SPECTROSCOPY EXPLORER Friendly User Software Environment Far upstream sequence element Federation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.