- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
FURGF
FURGO N.V. -
FURIES
Frequency Utilization Resource Integration and Engineering System -
FURN
ENGLISH FURNITURE INDUSTRIES, INC. Framework User Role Name -
FURTA
Fur titration assay -
FUS
FUCHS Fuselage - also FUSLG and F Focused ultrasound surgery Ferrocarriles Nacionales de Mexico - also FCM, FCP, FPN, FST, FNM, CHP, MGRS, NDEM, NDM and... -
FUS-X
Fusarenon-X - also FX and F-X -
FUS/LF
Fuselage, Lower Forward -
FUSA
Flinders University of South Australia FOTOBALL USA, INC. -
FUSAGRI
Fundación Servicio para el Agricultor -
FUSE
Far Ultraviolet Spectroscopic Explorer FAR ULTRAVIOLET SPECTROSCOPY EXPLORER Friendly User Software Environment Far upstream sequence element Federation... -
FUSIF
FUBON FINANCIAL HOLDINGS CO -
FUSION
Finland-United States Investigation of NIDDM Genetics -
FUSLG
Fuselage - also FUS and F -
FUSN
FUSION NETWORKS HOLDINGS INC. -
FUSNR
FUSION SYSTEMS CORP. -
FUSRAP
Formerly utilized sites remedial action program Formerly Used Sites Remedial Action Plan -
FUSS
Free University Storage System -
FUSSR
Former Union of Soviet Socialist Republics -
FUT
Facilities Utilities Team Fibrinogen uptake test Follicular Unit Transplantation Firmware Unit Test Follow up to - also FUP2 Follow-Up To -
FUTA
Federal Unemployment Tax ACT FUTURISTIC APPLICATIONS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.