- Từ điển Viết tắt
FVSDF
Xem thêm các từ khác
-
FVSF
FLIGHT VEHICLE SIMULATOR FACILITY -
FVSN
FOODVISION.COM, INC. -
FVSU
Fort Valley State University -
FVT
Full Video Translation Flash vacuum thermolysis Feature Verification Test Final Version Test Field Verification Test Functional Validation Test Forearm... -
FVTMF
FORVAL TELECOM INC. -
FVTOF
FINVEST OYJ -
FVTPL
FORTVILLE-VERNON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
FVTR
FIRST NATIONAL BANK OF VENTURA -
FVU
First-voided urine First-void urine -
FVV
Facility Verification Vehicle Forearm venous volume Fractional vascular volume -
FVVM
Finite volume variational method -
FVW
Flow velocity waveforms - also FVWs Fox Valley and Western Limited - also FRVR Flow velocity waveform Fox Valley and Western - also AHW, AHWZ and FRVR -
FVWO
Federation of Voluntary Welfare Organisations -
FVWs
Flow velocity waveforms - also FVW -
FVX
Fluvoxamine - also FLV and FLU IATA code for Farmville Regional Airport, Farmville, Virginia, United States -
FW
Feed water Fuel Wasting Filter wheel Flag Word Filament Winding Fixed Wing - also F/W Formula weight Freshwater Full wave Feed withdrawal Field weld Fall/Winter... -
FW-SCSI
Fast/Wide SCSI-2 -
FW/BCR
Feed withdrawal/building control room -
FW/RW
Fixed-Wing/Rotary Wing -
FWA
Fluorescent whitening agent Forward Wave Amplifier Fixed Wireless Access Fraud, Waste and Abuse Fast wave amplitude IATA code for Fort Wayne International...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.