- Từ điển Viết tắt
FWA
Xem thêm các từ khác
-
FWAD
Fort Wingate Army Depot -
FWAL
Fort Worth Area Local -
FWAT
FLEXWATT CORP. -
FWATAG
Flexible Working And Training Advisory Group -
FWAZ
Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FVPZ and FwTZ Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXU,... -
FWAs
Fluorescent whitening agents Family Welfare Assistants FIRST WASHINGTON STATE BANK -
FWB
Fahrenheit Wet Bulb Full weight bearing Fixed Wireless Broadband Fucking White B*tch Fresh whole blood Friends With Benefits Functional Well-Being Friend... -
FWBL
FORT WALTON BEACH LIBRARY -
FWBN
FIRST WESTERN BANK - also FWSY -
FWBNP
Fine words butter no parsnips Four wheels but no passengers -
FWBS
First wall blanket and shield -
FWC
Filament Wound Case - also FWP Fleet Weather Center - also FLEWEACEN Force Weapons Coordinator Flight Warning Computer FOSTER WHEELER CORP. Fluorescence... -
FWCA
Fish and Wildlife Coordination Act -
FWCC
Fine-weave carbon-carbon FIRST WEST CHESTER CORP. Friends World Committee for Consultation -
FWCL
Field wire command link ICAO code for Chileka International Airport, Blantyre, Malawi -
FWCNG
Florida West Coast Nuclear Group -
FWCR
Florida West Coast Railroad Incorporated Florida West Coast Railroad -
FWCS
Flight Watch Control Station Future Weapons Control System -
FWCV
F-wave conduction velocity -
FWCW
Fourth World Conference on Women
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.