- Từ điển Viết tắt
FasR-FasL
Xem thêm các từ khác
-
Faseb
Federation of American Societies for Experimental Biology Federation of american societies of experimental biology -
Fasn
Fatty acid synthase - also FAS and FASE -
Fast-FLAIR
Fast fluid-attenuated inversion recovery - also fFLAIR -
Fast-IrDA
Fast Infrared Data Association -
FavR
Favour Forearm vascular resistance - also FVR -
FbDP
Fibrin degradation products - also FDP, FDPs and FnDP -
FbEEG
Full-band EEG -
Fbg
Fasting blood glucose - also FBS Fiber Bragg grating Fast blood glucose Fasting blood glucose concentration Fibrinogen-like Fossil Bluff Group Fibrinogen... -
Fbgip
Fibroblast growth inhibitory protein -
Fbn-1
Fibrillin-1 - also FBN1 and Fib-1 -
Fbp1
Fat-body-protein-1 -
Fbpase
Fructose-1,6-bisphosphatase - also FBP and Fru-1,6-Pase Fructosebisphosphatase Fructose-1,6-biphosphatase Fructose-1,6-bisphosphatases -
FcDDS
Female controlled drug delivery system -
FcRgamma
Fc receptor gamma chain -
FcRs
Fc receptors - also FcR Fc portion of immunoglobulins - also FcR FIRST CAPITAL RESOURCES.COM, INC. Fractional catabolic rates - also FCR Forestry-Conservation... -
Fc maleimide
Fluorescein maleimide - also FM -
FcepsilonRI
Fcepsilon receptor I -
FcgammaR
Fcgamma receptors - also FcgammaRs Fcgamma receptor -
FcgammaRI
Fc gamma receptor I -
FcgammaRII
Fcgamma receptor type II Fcgamma receptor II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.