- Từ điển Viết tắt
Ff.
- Following - also FLW, fol., FOL, f, foll, folwg, FLWG, f. and foll.
- Folios - also ff and fols
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ff@u
Fundus firm at umbilicus -
Ffn
Fetal fibronectin -
Ffp
Firm Fixed Price Fresh frozen plasma Fixed fee procurement Falsification, Fabrication and Plagiarism False Force Presentation Fast Forwarding Path Federal... -
Ffx
Fimbria-fornix - also FF and fi-fx Femorofemoral crossover Final fantasy X -
FgBP
Fibrinogen-binding protein -
FgDP
Fibrinogen degradation products - also FDP and FDPs -
Fgf-3
Fibroblast growth factor-3 -
Fgf-4
Fibroblast growth factor-4 -
Fgf15
Fibroblast growth factor 15 -
Fgf8
Fibroblast growth factor 8 -
Fgf receptor
Fibroblast growth factor receptor - also fgfr and FGF-R -
Fgfr
Fibroblast growth factor receptor - also fgf receptor and FGF-R FGF receptors - also FGFRs Fibroblast growth factor receptors - also FGFRs and FGF-R FGF... -
Fhr
Fetal heart rate FAHR FAIRMONT HOTELS and RESORTS INC. Fawn-hooded rat Fetal heart rates - also FHRs Foetal heart rate Familial hypophosphatemic rickets... -
Fhr-uc
Fetal heart rate uterine contraction -
Fhrv
Fetal heart rate variability -
Fht
Field Handling Trainer Familial hypertriglyceridemia - also FHTG Face-Hand Test Fibular head transposition Fast Hartley Transform Formal Hardware Testing... -
Fi-fx
Fimbria-fornix - also FF and FFX -
FiGR
Fish Genetic Resources FIRST NATIONAL BANK OF GROTON -
Fiaump
Fialuridine monophosphate -
Fiautp
Fialuridine triphosphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.