- Từ điển Viết tắt
G30
Xem thêm các từ khác
-
G32P
Gene 32 protein -
G33
Gene 33 -
G3DH
Glucose 3-dehydrogenase -
G3FT
G3 FX Teleservice -
G3G
Global Third Generation -
G3P
Glyceraldehyde-3-phosphate - also GA3P Glycerol-3-phosphate - also glycerol-3-P and GP Gene 3 protein -
G3PAT
Glycerol-3-phosphate acyltransferase -
G3PD
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, GAP, GPDH, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH Glycerol-3-phosphate... -
G3PDH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH Glycerol-3-phosphate... -
G4
Group 4 Generation 4 -
G418r
G418-resistant -
G4U
Good For You - also GFY, G4Y and GFU -
G4Y
Good For You - also G4U, GFY and GFU -
G5
Generation 5 Group 5 -
G5BP
Gene 5 DNA binding protein -
G5P
Gene 5 protein -
G6-P
Glucose 6-phosphate - also Glc-6-P, Glc6P and Glu-6-P -
G6-PDH
Glucose-6-phosphate dehydrogenase - also G6PDH, G-6-PD, G-6-PDH, G6P-DH, G-6PD, GPDH, G-6-PDG, GPD, Glu-6-PDH, G-6-PDase, G-6-P-D and Glc-6-PD -
G6-Pase
Glucose-6-phosphatase - also G6Pase, G-6-Pase, G6P, Glc-6-Pase, Glc6Pase, Glu-6-Pase, G-6-P, G-6-P-ase, G-6Pase and GP -
G6P
Glucose-6-phosphatase - also G6Pase, G-6-Pase, Glc-6-Pase, Glc6Pase, Glu-6-Pase, G-6-P, G-6-P-ase, G6-Pase, G-6Pase and GP Glucose 6 phosphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.