- Từ điển Viết tắt
G6P
- Glucose-6-phosphatase - also G6Pase, G-6-Pase, Glc-6-Pase, Glc6Pase, Glu-6-Pase, G-6-P, G-6-P-ase, G6-Pase, G-6Pase and GP
- Glucose 6 phosphate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
G6P-DH
Glucose-6-phosphate dehydrogenase - also G6PDH, G-6-PD, G-6-PDH, G-6PD, GPDH, G-6-PDG, GPD, G6-PDH, Glu-6-PDH, G-6-PDase, G-6-P-D and Glc-6-PD -
G6PD
Glucose 6-phosphate dehydrogenase Glucose-6-phosphate-dehydrogenase Glucose-6-phosphatase dehydrogenase Glucose 6 phosphate dehydrogenase Glucose-6-phosphate... -
G6PD-
Glucose-6-phosphate dehydrogenase deficiency - also G6PD -
G6PDH
Glucose-6-phosphate dehydrogenase - also G-6-PD, G-6-PDH, G6P-DH, G-6PD, GPDH, G-6-PDG, GPD, G6-PDH, Glu-6-PDH, G-6-PDase, G-6-P-D and Glc-6-PD Glucose-6-phosphate... -
G6PI
Glucose-6-phosphate isomerase - also GPI -
G6PT
Glucose-6-phosphate transporter -
G6Pase
Glucose-6-phosphatase catalytic subunit Glucose-6-phosphatase - also G-6-Pase, G6P, Glc-6-Pase, Glc6Pase, Glu-6-Pase, G-6-P, G-6-P-ase, G6-Pase, G-6Pase... -
G7
Gestational day 7 -
GA
Go Ahead General Aviation General Availability Glide Angle General Assembly Good afternoon Geographical Association Grapple adapter GABON - also GAB and... -
GA&CS
Ground Acquisition and Command Station -
GA(1)
Gibberellin A -
GA-1
Glutaric aciduria type 1 - also GA1 -
GA-BSA
Glycolaldehyde-modified BSA -
GA-I
Glutaric acidemia type I - also GAI Glutaric aciduria type I -
GA-S
General Assistance - Pregnany -
GA-U
General Assistance - Unemployable -
GA-X
General Assistance - Expedited Medicaid -
GA1
Gibberellin A1 Glucoamylase 1 Glutaric aciduria type 1 - also GA-1 -
GA20ox
GA 20-oxidase -
GA3
Gibberellin A3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.