- Từ điển Viết tắt
GAD-65
Xem thêm các từ khác
-
GAD-67
Glutamic acid decarboxylase-67 -
GAD-Ab
Glutamic acid decarboxylase - also gad, GADA and GADAb Glutamic acid decarboxylase antibodies - also GADA and GADAb Glutamic acid decarboxylase antibody... -
GAD-IR
Glutamate decarboxylase immunoreactivity GAD-immunoreactive Glutamic acid decarboxylase-immunoreactive -
GAD65
Glutamate decarboxylase 65 Glutamic acid decarboxylase 65 -
GAD65Ab
GAD65 autoantibodies -
GAD67
Glutamate decarboxylase 67 Glutamic acid decarboxylase isoform 67 Glutamate decarboxylase 67 kDa isoform Glutamic acid decarboxylase 67 -
GADA
GAD antibodies - also GADAs and GADAb Glutamate decarboxylase - also GAD and GDC Glutamic acid decarboxylase antibodies - also GAD-Ab and GADAb GAD antibody... -
GADAb
GAD antibodies - also GADA and GADAs Glutamic acid decarboxylase antibodies - also GADA and GAD-Ab Glutamic acid decarboxylase - also gad, GADA and GAD-ab... -
GADAs
GAD antibodies - also GADA and GADAb -
GADD
Growth arrest and DNA damage Growth Arrest and DNA Damage-inducible Growth arrest DNA damage -
GADGET
Grievance and discipline great event tracking -
GADH
Gluconate dehydrogenase -
GADK
Global Application Developers Kit -
GADL
GRANT AREA DISTRICT LIBRARY -
GADMAP
GATE Aircraft Data Management Program -
GADMIS
Grants Administration Division Management Information System -
GADO
General Aviation District Office -
GADPH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH -
GADR
Gauge Dresser -
GADRAS
Gamma detector response and analysis software
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.