- Từ điển Viết tắt
GADMIS
Xem thêm các từ khác
-
GADO
General Aviation District Office -
GADPH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH -
GADR
Gauge Dresser -
GADRAS
Gamma detector response and analysis software -
GADT
Graded Assessment in Design and Technology -
GADZ
GADZOOKS, INC. -
GAE
Granulomatous Amoebic Encephalitis General Administrative Expenditure Granulomatous amebic encephalitis Generic Application Environment Galileo Application... -
GAEB
Gemeinsamer Ausschuss fuer Elektronik im Bauwesen -
GAEC
Greek Atomic Energy Commission -
GAED
Group Advanced Engineering Division -
GAEF
Global area ejection fraction -
GAEMS
Georgia Emergency Medical Services -
GAEO
GALILEO CORP. -
GAEP
Generalized atomic effective potential -
GAEPD
General Aviation Engine Projects Department -
GAERC
General Affairs – External Relations Council -
GAERS
Genetic absence epilepsy rats from Strasbourg Genetic Absence Epilepsy Rat from Strasbourg -
GAES
Golden Avenue Elementary School Green Acres Elementary School Gulf Avenue Elementary School Glen Avon Elementary School Glen Alta Elementary School Gray... -
GAEX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GAF
GA FINANCIAL INC. GAGA transcription factor Gamete activation factor GAGA factor Gamma-activated factor Gamma and factor Gamma-interferon activation factor...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.