- Từ điển Viết tắt
GC/HRMS
Xem thêm các từ khác
-
GC/IDMS
Gas chromatography/isotope dilution mass spectrometry -
GC/IMS
Gas Chromatograph/Ion Mobility Spectrometery -
GC/IRMS
Gas chromatography/isotope ratio mass spectrometry -
GC/ITMS
Gas chromatography/ion trap mass spectrometry - also GC/MS -
GC/MS
Gas chromatography/mass spectrometry Gas Chromatograph/Mass Spectrometer Gas Chromatograph/Mass Spectrograph Gas chromotography/mass spectrometry - also... -
GC/MS/DS
Gas chromatography/mass spectrometry/data system -
GC/MS/SIM
Gas chromatography/mass spectrometry/selected ion monitoring -
GC/MSD
Gas chromatography/mass selective detector -
GC/NICI/MS
Gas chromatography/negative ion chemical ionization/mass spectrometry -
GC/O
Gas chromatography/olfactometry -
GC/OST
Ground Control/Observational Sequence Table -
GC/SIM
Gas chromatography/selected ion monitoring -
GC/TEA
Gas chromatography/Thermal Energy Analyzer -
GC1
Guanylate cyclase 1 -
GC3IS
Ground Command Control Communications and Information System -
GC4A
Global C4 Assessment -
GCA
Ground Controlled Approach General Communications Architecture Graphic Communications Association Gas Conditioning Assembly Gastric carcinoma - also GC... -
GCAC
Generic CAC Generic Connection Admission Control -
GCAD
Geographical Computer Aided Design System Graft coronary artery disease Granite City Army Depot -
GCAM
Global Change Assessment Modeling GAMING CORPORATION OF AMERICA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.