- Từ điển Viết tắt
GC/O
Xem thêm các từ khác
-
GC/OST
Ground Control/Observational Sequence Table -
GC/SIM
Gas chromatography/selected ion monitoring -
GC/TEA
Gas chromatography/Thermal Energy Analyzer -
GC1
Guanylate cyclase 1 -
GC3IS
Ground Command Control Communications and Information System -
GC4A
Global C4 Assessment -
GCA
Ground Controlled Approach General Communications Architecture Graphic Communications Association Gas Conditioning Assembly Gastric carcinoma - also GC... -
GCAC
Generic CAC Generic Connection Admission Control -
GCAD
Geographical Computer Aided Design System Graft coronary artery disease Granite City Army Depot -
GCAM
Global Change Assessment Modeling GAMING CORPORATION OF AMERICA -
GCAP
Germ cell alkaline phosphatase GLOBAL CAPITAL PARTNERS, INC. Granulocytapheresis Granulocyte apheresis Guanylate cyclase activating protein Guanylyl cyclase-activating... -
GCAP1
Guanylate cyclase-activating protein 1 -
GCAPs
GC-activating proteins Guanylate cyclase-activating proteins Guanylyl cyclase-activating proteins -
GCAS
Ground collision avoidance system -
GCATT
Georgia Center for Advanced Telecommunications Technology -
GCAU
G.C.A. Transport Limited G.C.A. Transport, Ltd. -
GCB
Graphitized carbon black Gemcitabine - also GEM and GC Generator Circuit Breaker Germinal center B-cell-like Green coffee beans Geographic Code Book Germinal... -
GCBC
Greene County Bancorp, Inc. -
GCBD
Gross cystic breast disease -
GCBF
Global cerebral blood flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.