- Từ điển Viết tắt
GCSA
Xem thêm các từ khác
-
GCSC
GLOBAL CYBER SPORTS.COM, INC. -
GCSD
Government Communications Systems Department -
GCSE
General Certificate of Secondary Education Generalized convulsive status epilepticus Global Common Subexpression Elimination -
GCSEL
Grating-coupled surface-emitting laser -
GCSF
Granulocyte colony stimulating factor - also g-csf Gulf, Colorado and Santa Fe Railroad -
GCSI
Gastroparesis Cardinal Symptom Index -
GCSO
Global Customer Solutions Operations -
GCSOA
Gain-clamped semiconductor optical amplifier -
GCSOLAR
Green Cross Solar Green Cross Solar V1.1 -
GCSP
Geneva Center for Security Policy -
GCSR
Gulf Colorado and San Saba Railway -
GCSS
GEWEX Cloud System Study Global Cloud Systems Study Glucocorticosteroids - also GCS, GC and GS Global Combat Support System Global Command Support System... -
GCSS-A
Global Command and Control System-Army - also GCCS-A and GCCS(A) Global Combat Support System-Army - also GCSS-ARMY -
GCSS-AF
Global Combat Support System - Air Force Global Combat Support System-Air Force Component -
GCSS-ARMY
Global Combat Support System-Army - also GCSS-A -
GCSSF
GOLDEN CROSS RESOURCES NL -
GCSU
Glendon College Student Union Georgia College and State University G.C.S. Containers Service SA -
GCSYF
CONSOLIDATED GLOBAL CABLE SYSTEMS, INC. -
GCT-CM
Giant cell tumor-conditioned medium -
GCTA
Garden City Teachers\' Association Gates Chili Teachers\' Association Gates Center for Technology Access
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.