- Từ điển Viết tắt
GERAN
Xem thêm các từ khác
-
GERB
Geostationary Earth Radiation Budget GERBER PRODUCTS CO. -
GERBIL
Great Education Reform Bill -
GERC
GERACO, INC. -
GERD
Gross Expenditure on Research and Development Gastro-oesophageal reflux disease - also GORD Gastroesophageal reflux disease - also GER Gastroesophageal... -
GERDA
Geradrohr Dampfergeuger Anlage -
GERE
Gastrin EGF response element -
GEREA
GENERAL ELECTRONICS INC. -
GERG
Global Environment Research Group -
GERI
Greenland Environmental Research Institute -
GERL
Golgi-endoplasmic reticulum-lysosome -
GERM
GENERALIZED ENTITY-RELATIONSHIP MODEL Geochem. Earth Ref. Model -
GERN
GERON CORP. Geron Corporation -
GERO
Geranium robertianum -
GERRI
Geriatric evaluation of relative\'s rating instrument Geriatric Evaluation by Relative\'s Rating Instrument -
GERT
Graphical Evaluation and Review Technique Graphical Evaluation and Review Techniques Graphical Evaluation Review Technique General employee radiological... -
GERTS
GENERAL ELECTRIC RADIO TRACKING SYSTEM -
GERU
Geriatric evaluation and rehabilitation unit -
GES
Garden Elementary School Gardner Elementary School Gage Elementary School Garcia Elementary School Gaines Elementary School Gabilan Elementary School Gallinas... -
GESA
Guided evolutionary simulated annealing General Electric Supervisory Association -
GESAMP
Group of Experts on the Scientific Aspects of Marine Pollution Group of Experts on Scientific Aspects of Marine Pollution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.