- Từ điển Viết tắt
GESAMP
- Group of Experts on the Scientific Aspects of Marine Pollution
- Group of Experts on Scientific Aspects of Marine Pollution
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GESB
Government Employees Superannuation Board GREER STATE BANK -
GESIP
GESellschaft fuer Informatik in der Pharmazie -
GESJ
GENISCO TECHNOLOGY CORP. -
GESKF
GES INTERNATIONAL LTD. -
GESMO
Generic environmental statement on mixed oxide Generic environment statement on mixed oxide -
GESO
Graduate Employees and Students Organization -
GESP
Gastroesophageal sphincter pressure Gas entrainment suppressor plates -
GESS
Generator exhaust signature suppressor -
GESSA
Graduate Environmental Studies Student Association -
GEST
Goddard Earth Science and Technology Grants for Education Support and Training Gestechen Goddard Earth Sciences and Technology Gesture Gestation - also... -
GESTA
Goddard Engineers, Scientists and Technicians Association -
GESTF
GREAT EASTERN SHIPPING CO. LTD. -
GESXY
CENTRAIS GERADORAS DO SUL DO BRAZIL S.A. -
GET
Ground Elapsed Time Get Execute Trigger GAYLORD ENTERTAINMENT CO. Generalized essential telangiectasia Gastric emptying times - also GETs Getah General... -
GETA
Government Employees Training Act -
GETAID
Groupe d\'Etudes Therapeutiques des Affections Inflammatoires Digestives -
GETC
GEOTEC THERMAL GENERATORS, INC. -
GETDF
GENTRA, INC. -
GETE
GEOTEL, INC. Global Environmental Technology Enterprise -
GETI
Ground Elapsed Time of Ignition GenTek, Inc. New
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.