Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GETAID

  1. Groupe d'Etudes Therapeutiques des Affections Inflammatoires Digestives

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GETC

    GEOTEC THERMAL GENERATORS, INC.
  • GETDF

    GENTRA, INC.
  • GETE

    GEOTEL, INC. Global Environmental Technology Enterprise
  • GETI

    Ground Elapsed Time of Ignition GenTek, Inc. New
  • GETIL

    Ground Elapsed Time of Landing
  • GETK

    GENIUS TECHNOLOGIES, INC.
  • GETNF

    GRAMMY ENTERTAINMENT
  • GETOM

    Global Enterprise Transportation Optimization and Management
  • GETR

    General Electric Test Reactor General employee training records
  • GETS

    General Environmental Test Specification Government Emergency Telecommunications System Group emergency telephone system Government Emergency Telecommunications...
  • GETT

    General by endotracheal tube Grants equal to taxes GLOBAL E TUTOR, INC.
  • GETUP

    Graduate Employees Together at the University of Pennsylvania
  • GETX

    General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,...
  • GETY

    GETTY IMAGES, INC. - also GYI Gettysburg Railroad
  • GETZ

    Transport International Pool, Inc.
  • GEU

    Generator Electrical Unit Gun Electronic Unit IATA code for Glendale Municipal Airport, Glendale, Arizona, United States Guidance Electronic Unit Geriatric...
  • GEUD

    Generalized equivalent uniform dose
  • GEUM

    Geum sp.
  • GEUS

    Geological Survey of Denmark and Greenland GOLDEYE USA, INC.
  • GEV

    Gigaelectron volt Giga Electron Volts IATA code for Ashe County Airport, Jefferson, North Carolina, United States Gastroesophageal varices Generalised...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top