- Từ điển Viết tắt
GGIGF
Xem thêm các từ khác
-
GGII
Genogroup II - also GII -
GGIIF
GARIBALDI GRANITE CORP. -
GGIS
Global Geographic Information and Services -
GGIT
GEOGRAPHICS, INC. -
GGIX
Garvey International Garvey International Garvey Grain Division -
GGL
G protein gamma subunit-like Gamma-glutamyl leukotrienase GEORGE GAMBLE LIBRARY Good game loser G protein gamma-like Ggamma-like Giggle - also GGG and... -
GGM
Gravity Gradient Mode Gravity Gradiometer Mission Galactoglucomannan Glucose-Galactose Malabsorption Gidromettsentr Goskogidromet -
GGMA
Government gold mining area -
GGMC
Guyana Geology and Mines Commission -
GGMS
General Grant Middle School -
GGMX
Golden Gate Railroad Museum Golden Gate Railroad Museum Incorporated -
GGN
Gotta Go Now Got to go now - also GTGN Gametogenetin Ganglioglomerular nerve -
GGN1
Gametogenetin protein 1 -
GGN4
Gaegurin 4 -
GGNBP1
Gametogenetin binding protein 1 -
GGNC
GIC GLOBAL INTERTAINMENT CORP. -
GGNDF
GN GREAT NORDIC LTD. -
GGNRA
Golden Gate National Recreation Area -
GGNS
GENUS, INC. Grand Gulf Nuclear Station -
GGO
Geranylgeraniol - also GG Gorilla gorilla Ground glass opacity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.