- Từ điển Viết tắt
GGNC
Xem thêm các từ khác
-
GGNDF
GN GREAT NORDIC LTD. -
GGNRA
Golden Gate National Recreation Area -
GGNS
GENUS, INC. Grand Gulf Nuclear Station -
GGO
Geranylgeraniol - also GG Gorilla gorilla Ground glass opacity -
GGOGG
Great gobs of goose grease -
GGOH
Gotta Get Outta Here -
GGOSF
GOLDEN GOOSE RESOURCES INC. -
GGOV
Gas Generator Oxidizer Valve ICAO code for Osvaldo Vieiro International Airport, Bissau, Guinea-Bissau -
GGP
Gotta Go Piss Gateway-to-Gateway Protocol Graduate Gateway Programme General Growth Properties, Inc. Generic Gateway Protocol GPS Guidance Package IATA... -
GGPL
GARDEN GROVE PUBLIC LIBRARY -
GGPX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GGR
G/G router GeoGlobal Resources Inc. Global genome repair Global genomic repair -
GGRF
GSM Global Roaming Forum Galileo Geodetic Reference Frame -
GGRLF
GOLDEN GATE RESOURCES LTD. -
GGRMF
GOLDEN GRAM CAPITAL, INC. -
GGS
Global geospace science Global Geospace Study General Government Sector Georgia Geologic Survey Georgia Great Southern Division South Carolina CentralRailroad... -
GGSC
GIAC Gold Standard Certificate -
GGSCF
GIGA STORAGE CORP. -
GGSN
Gateway GPRS Support Node -
GGSTIDE
Global Geosynchronous Science Thermal Ions Dynamics Experiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.