- Từ điển Viết tắt
GIPCs
Xem thêm các từ khác
-
GIPI
Global Internet Policy Initiative -
GIPL
Glycoinositolphospholipid GRAND ISLAND PUBLIC LIBRARY Glycoinositolphospholipids - also GIPLs -
GIPLs
Glycoinositolphospholipids - also GIPL Glycosylinositolphospholipids -
GIPM
Generic Inventory of Preventive Measures -
GIPME
Global Investigation of Pollution in the Marine Environment -
GIPOF
Graded Index Plastic Optical Fiber -
GIPQ
Gage invariant periodic quantization -
GIPR
GIP receptor -
GIPS
GROUND INFORMATION PROCESSING SYSTEM Giga Instructions Per Second Glen Innes Public School GPCR-interacting proteins Generalized Image Processing Sytstem -
GIPSA
Grain Inspection, Packers and Stockyards Administration -
GIPSY
Generalized Information Processing SYstem GENERAL INFORMATION PROCESSING SYSTEM Graphic Information Presentation System -
GIPT
Granular injection paint technology -
GIQ
Genotypic inhibitory quotient -
GIQLI
Gastrointestinal Quality of Life Index - also GLQI and GQLI -
GIR
GIRARDIN GIRLING Glucocorticoid-induced receptor Glucose infusion rates - also GIRs Glucose infusion rate - also GINF Global improvement rating -
GIRAS
Geographic Information Retrieval and Analysis System -
GIRD
Ground Integration Requirements Document General Interface Requirements Document -
GIRDCA
Gruppo Italiano Ricerca Dermatiti da Contatto e Ambientali -
GIRDER
Government Industry Reference Data Edit and Review -
GIRE
General indirect and recharge equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.