- Từ điển Viết tắt
GLAD
- GLADDINGS INC.
- Glenolabral articular disruption
- GLADSTONE CAPITAL CORP.
- Gladstone Capital Corporation
- Glancing angle deposition
- Great Lakes air deposition
- Great Lakes Atmospheric Deposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GLADL
GRAND LEDGE AREA DISTRICT LIBRARY -
GLADS
Group for Longitudinal Affective Disorders Study -
GLAFLL
Graded Levels of Achievement in Foreign Language Learning -
GLAH
GALA HOSPITALITY CORP. -
GLAI
Green leaf area index -
GLAO
Generalized localized ao Great Lakes Association of Orthodontists -
GLAPF
GLANBIA PLC -
GLAR
GLAS-AIRE INDUSTRIES GROUP LTD. -
GLARRC
Great Lakes Area Regional Resource Center -
GLAS
Geoscience Laser Altimeter System General Ledger Accounting System Goddard Laboratory for Atmospheric Science GODDARD LABORATORY FOR ATMOSPHERIC STUDIES... -
GLAS-H
Geologisches Landesamt Schleswig-Holstein -
GLASOD
Global Assessment of Soil Degradation -
GLASS
Germanium-lithium argon scanning system Global Land-Atmosphere System Study Global Area Strike System Globally Accessible Services Glaciology of the South... -
GLAST
Glutamate transporter Gamma-Ray Large Area Space Telescope Glutamate/aspartate transporter -
GLAT
Glatiramer acetate - also GA Government Lot Acceptance Testing Government Lot Acceptance Test -
GLATC
Graphics and Languages Testing and Certification -
GLAVF
GROUPE LAPERRIERE VERREAULT -
GLB
GALBREATH Generic Logic Block Gay, lesbian and bisexual Glenborough Realty Trust Incorporated GLENBOROUGH REALTY TRUST INC. Globulin - also Glob, Glo and... -
GLBA
Gramm-Leach-Bliley Act -
GLBC
Great Lakes Basin Commission Global Crossing Ltd. - also GBXLE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.