- Từ điển Viết tắt
GLB
- GALBREATH
- Generic Logic Block
- Gay, lesbian and bisexual
- Glenborough Realty Trust Incorporated
- GLENBOROUGH REALTY TRUST INC.
- Globulin - also Glob, Glo and G
- Glibenclamide - also Glib, Gb, Gli and GBC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GLBA
Gramm-Leach-Bliley Act -
GLBC
Great Lakes Basin Commission Global Crossing Ltd. - also GBXLE -
GLBCTC
Greater Louisville Building and Construction Trades Council -
GLBE
GLOBAL ESCIENCE CORP. GLOBE BUSINESS RESOURCES, INC. -
GLBGF
GLOBAL GRAPHICS -
GLBJF
GLOBAL INVESTMENT.COM FINANCIAL, INC. -
GLBK
GLB BANCORP, INC. -
GLBL
Global Industries, Ltd. -
GLBN
GLOBALNET FINANCIAL.COM, INC. -
GLBO
Glyceria borealis -
GLBP
GLOBE BANCORP, INC. -
GLBR
GLOBAL RESERVE CORP. -
GLBT
Gay, lesbian bisexual transgender Gay, lesbian, bi and transgender -
GLBTQ
Gay, lesbian bisexual, transgender and questioning Gay, Lesbian, Bisexual, Transgender, Questioning -
GLBTY
GLOBAL TRADE CENTRE SA -
GLBXF
GLOBEX MINING ENTERPRISES INC. -
GLBZ
Glen Burnie Bancorp Trac Lease, Inc. -
GLB^A
GLENBOROUGH RLTY TR INC -
GLC
Gas-liquid chromatography - also GC Ground Level Concentration Generator Line Contractor Gasless laparoscopic cholecystectomy Generator Line Contactor... -
GLC-MS
Gas-liquid chromatography-mass spectrometry - also GC-MS and GLC/MS Gas-liquid chromatographic-mass spectrometric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.