- Từ điển Viết tắt
GLNS
- GPS landing and navigation system
- GLENS
- Glutamine synthetase - also GS, glnA and GSase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GLNVA
Glyceryl nonivamide -
GLNX
GLNX Corporation - also COTX, JRCX and KDEX -
GLNase
Glutaminase - also GA, GLN and GLS -
GLO
Ground Liaison Officer General Land Office General Learner Outcomes Glycolate oxidase - also GO and GOX Glyoxalase 1 - also GLO1 Group Legal Operation... -
GLO1
Glyoxalase 1 - also GLO -
GLOA
GLOBAL A, INC. -
GLOBE
Global Learning and Observations to Benefit the Environment Global Learning by Observations to Benefit the Environment Global Backscatter Experiment Global... -
GLOBEC
Global Ocean Ecosystem Dynamics Global Ocean Ecosystems Dynamics Research Global Marine Ecosystem Dynamics Program Global Ocean Ecosystems Dynamics Global... -
GLOBECOM
GLOBAL COMMUNICATIONS - also GLOCOM -
GLOBEX
Global Electronic Exchange -
GLOBIXS
Global Information Exchange Systems Global Information Exchange System -
GLOC
Glyceria occidentalis GLOBAL OCEAN CARRIERS, LTD -
GLOCARB
Global Tropospheric Carbon Dioxide Network -
GLOCHANT
Global Change Research in the Antarctic Group of Specialists on Global Change in the Antarctic Global Change in the Antarctic -
GLOCHANT NEG
GLOCHANT Numerical Experimentation Coordination Group -
GLOCHEM
Global Chemistry Global Atmospheric Chemical Survey Global Atmospheric Chemistry Survey -
GLOCOPH
Global Continental PaleoHydrology -
GLODAR
Global Data Archive Rescue -
GLOHL
GLOBE HOLDINGS, INC. -
GLOI
Glyoxalase I - also GLO, GlxI, GLY-I and GI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.