- Từ điển Viết tắt
GLXY
Xem thêm các từ khác
-
GLXYF
GALAXY SPORTS INC. -
GLY-I
Glyoxalase I - also GLO, GlxI, GLOI and GI -
GLYKF
GLYKO BIOMEDICAL LTD. -
GLYN
GALYAN\'S TRADING CO., INC. -
GLYT
Genlyte Group Incorporated GENLYTE GROUP INC. Glycine transporter -
GLYT-1
Glycine transporter-1 -
GLYT2
Glycine transporter 2 -
GLYTs
Glycine transporters -
GLaRGG
Great Lakes Regional Genetics Group -
GLoMO
Global Mobile information system Global Mobile -
GLv
Geniculatus Lateralis ventralis Giardia lamblia virus Green leafy vegetables -
GM
Geometric mean General Manager - also Gen Mgr Guided Missile Good Morning Genetically modified Good move General MIDI Gaseous Mixture Genetic modification... -
GM&S
General medicine and surgery -
GM-CFC
Granulocyte-macrophage colony-forming cells - also GM-CFCs Granulocyte-macrophage colony-forming cell Granulocyte-monocyte colony-forming cells -
GM-CFCs
Granulocyte-macrophage colony-forming cells - also GM-CFC -
GM-CFU
Granulocyte-macrophage colony-forming units - also GM-CFUs Granulocyte macrophage colony forming unit -
GM-CFUs
Granulocyte-macrophage colony-forming units - also GM-CFU -
GM-CSA
Granulocyte-macrophage colony-stimulating activity -
GM-CSF-R
GM-CSF receptor - also GM-CSFR and GMR -
GM-CSFR
Granulocyte-macrophage colony-stimulating factor receptor - also GMR GM-CSF receptor - also GMR and GM-CSF-R
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.